Các từ liên quan tới Love in Qushu 〜LinQ 第一楽章〜
第一楽章 だいいちがくしょう
chương (nhạc) thứ nhất.
第一章 だいいっしょう だいいちしょう
chương đầu tiên
楽章 がくしょう
(âm nhạc) phần (sử dụng để đếm chương trong nhạc giao hưởng)
聚楽第 じゅらくだい
lâu đài (của) toyotomi hideyoshi (thế kỷ (thứ) 16)
第一 だいいち
đầu tiên; quan trọng
一楽 いちらく
one of one's hobbies
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.