Các từ liên quan tới M1927 76mm歩兵砲
砲兵 ほうへい
pháo; pháo binh.
歩兵 ふひょう ほへい
bộ binh
野戦砲兵 やせんほうへい
giải quyết pháo binh
歩兵師団 ふひょうしだん ほへいしだん
sư đoàn bộ binh.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
歩兵戦闘車両 ほへいせんとうしゃりょう
bộ binh đấu tranh xe cộ
三八式歩兵銃 さんぱちしきほへいじゅう
Arisaka Type 38 rifle