Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手榴弾 しゅりゅうだん てりゅうだん
lựu đạn
榴弾 りゅうだん
lựu đạn.
榴散弾 りゅうさんだん
<QSự> mảnh bom, mảnh đạn
榴弾砲 りゅうだんぽう りゅうだんほう
pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
手柄 てがら
thành tích; công
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
柄付ブラシ がらつきブラシ
Bàn chải có tay cầm.