Các từ liên quan tới M59 155mmカノン砲
カノン砲 カノンほう
đại bác
カノン法 カノンほう
pháp luật luật lệ
canon
súng thần công, súng đại bác, pháo, hàm thiếc ngựa cannon, bit), sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, (+ against, into, with) đụng phải, va phải
砲 ほう
súng thần công; pháo.
キャノン砲 キャノンほう
súng thần công
砲熕 ほうこう
pháo binh
砲列 ほうれつ
nguồn pin