Các từ liên quan tới MASH UP THE WORLD
ウ冠 ウかんむり
bộ Miên (trong chữ Kanji)
マ行 マぎょう マゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong mu
鵜 う ウ
chim cốc, người tham lam
電マ でんマ
(kỹ thuật) máy rung
ウ音便 ウおんびん
Biến đổi âm "u" trong tiếng Nhật ('ku', 'gu', 'hi', 'bi','mi') -> u
Pヒンジ Pヒンジ
bản lề trục xoay
Pコン Pコン
lỗ khớp tường bê tông
ネーム印(マ行) ネームいん(マぎょう)
dấu tên hàng ma trong bảng chữ cái tiếng Nhật