Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới MBC演技大賞
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
演技 えんぎ
kỹ thuật trình diễn
技能賞 ぎのうしょう
(thể thao hoặc sumo) giải thưởng kỹ thuật
演技者 えんぎしゃ えんぎもの
diễn viên
名演技 めいえんぎ
Sự diễn xuất tuyệt vời/tài tình
迷演技 めいえんぎ
Những màn trình diễn và màn trình diễn kỳ lạ khiến khán giả choáng váng
演技派 えんぎは
diễn viên, nghệ sĩ dựa vào khả năng diễn xuất
演技力 えんぎりょく
năng lực diễn xuất