Các từ liên quan tới MG FF 機関砲
機関砲 きかんほう
pháo tự động
高射機関砲 こうしゃきかんほう
pháo tự động cao xạ
FFレート FFレート
lãi suất quĩ liên bang, lãi suất liên bang
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
FF式ストーブ FFしきストーブ
máy sưởi FF (Forced Fan, máy sưởi này sử dụng quạt để phân phối nhiệt đều)
機関 きかん
cơ quan