MPTP中毒
エムピーティーピーちゅうどく
MPTP Poison-ing
☆ Danh từ
Ngộ độc MPTP
MPTP中毒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới MPTP中毒
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
中毒 ちゅうどく
nghiền; nghiện; ghiền
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
モルヒネ中毒 モルヒネちゅうどく
(y học) chứng nhiễm độc mocfin, sự nghiện mocfin
中毒者 ちゅうどくしゃ
người nghiện một thứ gì đó ( nghiện thuốc lá, nghiện coffee, nghiện rượu,...)