Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ワ冠 ワかんむり
bộ thủ 冖 MỊCH trong các chữ Hán 冠 QUAN, 写 TẢ, 冥 MINH (bộ thủ số 14)
y軸 yじく
Trục Y
Y軸 Yじく
trục y
ネーム印(ワ行) ネームいん(ワぎょう)
dấu tên hàng wa trong bảng chữ cái tiếng Nhật
yシャツ
áo sơ mi.
Y型レンチ Yかたレンチ
cờ lê chữ Y
Y座標 Yざひょう
tọa độ y
Y形ストレーナー Yかたちストレーナー
lưới lọc hình chữ Y