Các từ liên quan tới Memories (今井美樹の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲線美 きょくせんび
nét đẹp do những đường cong tạo ra; nét đẹp từ những đường cong trên cơ thể phụ nữ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
今の今まで いまのいままで
từ trước đến nay
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ