Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
其れから それから
sau đó; từ sau đó
其れ等 それら
những người
そそられる そそられる
thú vị, hấp dẫn
X-ON/X-OFFフロー制御 X-ON/X-OFFフローせーぎょ
điều khiển lưu lượng x-on/x-off
其れなら それなら
nếu trong trường hợp đó; nếu như thế; nếu ở trường hợp như vậy
それだから
bởi thế.
それか それか
hay là
彼等 あれら かれら
họ; những cái kia