そそられる
そそられる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Thú vị, hấp dẫn

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của そそられる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | そそられる/そそられるる |
Quá khứ (た) | そそられた |
Phủ định (未然) | そそられない |
Lịch sự (丁寧) | そそられます |
te (て) | そそられて |
Khả năng (可能) | そそられられる |
Thụ động (受身) | そそられられる |
Sai khiến (使役) | そそられさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | そそられられる |
Điều kiện (条件) | そそられれば |
Mệnh lệnh (命令) | そそられいろ |
Ý chí (意向) | そそられよう |
Cấm chỉ(禁止) | そそられるな |