Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
其れから それから
sau đó; từ sau đó
誰それ だれそれ
ai đó
其れ等 それら
những người
そそられる そそられる
thú vị, hấp dẫn
体を反らす からだをそらす
uốn cong người về phía sau
それ弾 それだま
viên đạn đó
だからこそ
vì lí do này; vì nguyên nhân này.
其れなら それなら
nếu trong trường hợp đó; nếu như thế; nếu ở trường hợp như vậy