Các từ liên quan tới Memory 青春の光
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
春光 しゅんこう
ánh sáng mặt trời mùa xuân, nắng xuân; phong cảnh mùa xuân
青春期 せいしゅんき
dậy thì
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
青色光 あおいろこう
ánh sáng xanh lam (ví dụ: đèn LED), ánh sáng xanh lam, xanh cadmium
青光り あおびかり
ánh sáng xanh