Các từ liên quan tới Microsoftはがきスタジオ
スタジオ スタジオ
studio; phòng thu âm; phòng chụp ảnh; trường quay.
アートスタジオ アート・スタジオ
art studio
ヌードスタジオ ヌード・スタジオ
nude studio
サテライトスタジオ サテライト・スタジオ
satellite studio
フォトスタジオ フォト・スタジオ
photo studio
テレビスタジオ テレビ・スタジオ
television studio, TV studio
絵はがき えはがき
bưu thiếp có ảnh
phần mềm visual studio (trình soạn thảo mã nhiều người sử dụng nhất thế giới)