Các từ liên quan tới Mk 29 (ミサイル発射機)
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
ロケット弾発射機 ロケットだんはっしゃき
máy phóng (lựu đạn, tên lửa...)
キヤノンケーブルプリンタMKシリーズ キヤノンケーブルプリンタMKシリーズキャノンケーブルプリンタMKシリーズ
tên máy/hãng sản xuất
アーベル(1802-29) アーベル(1802-29)
nhà toán học niels henrik abel
潜水艦発射弾道ミサイル せんすいかんはっしゃだんどうミサイル
tên lửa đạn đạo phóng từ tàu ngầm
発射 はっしゃ
sự bắn tên
MKシリーズラベルテープ MKシリーズラベルテープ
tên máy/hãng sản xuất