Muenchausen症候群
ミュンヒハウゼンしょうこうぐん
☆ Danh từ
Hội chứng Munchausen
Muenchausen症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới Muenchausen症候群
代理人によるMuenchausen症候群 だいりにんによるミュンヒハウゼンしょうこうぐん
hội chứng munchausen qua proxy
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
ジルベール症候群 ジルベールしょうこうぐん
Gilbert's Syndrome
カプラン症候群 カプランしょーこーぐん
hội chứng caplan