Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
キング
nhà vua; vua
n進小数 nしんしょーすー
thập phân với cơ số n
n乗(~の…) nのり(~の…)
lũy thừa bậc n của...
n乗 nのり
lũy thừa
スターキング スター・キング
star king
キングコブラ キング・コブラ
king cobra, hamadryad (Ophiophagus hannah)
キングドーム キング・ドーム
King Dome