Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トウモロコシ n
Bắp ngô
nきょく N極
cực Bắc
n次式 nじしき
phương trình bậc n
n次 nつぎ
bậc n
n乗 nのり
lũy thừa
n項 nこー
n tập hợp
位(nの…) くらい(nの…)
vị trí
n響 エヌきょう
dàn nhạc giao hưởng NHK