Các từ liên quan tới N体シミュレーション
シミュレーション シミュレション シュミレーション シミュレーション
mô phỏng
マネジメントシミュレーション マネージメントシミュレーション マネジメント・シミュレーション マネージメント・シミュレーション
management simulation
n面体 エヌめんてい
(hình học) khối có n mặt
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
シミュレーションゲーム シミュレーション・ゲーム
trò chơi mô phỏng
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình