Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới N'夙川BOYS
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
夙 しゅく
sớm và sáng sủa; sớm trong cuộc sống; dài (lâu) trước đây; một thời gian dài (lâu)
夙夜 しゅくや
từ sáng đến đêm; suốt ngày đêm
夙成 しゅくせい
chín sớm (quả)
夙志 しゅくし
sự ao ước (ước nguyện) ấp ủ bấy lâu
夙に つとに
sớm và sáng sủa; sớm trong cuộc sống; dài (lâu) trước đây; một thời gian dài (lâu)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.