Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ビニル基 ビニルき ビニルもと
nilong, giấy bóng
ビニル樹脂 ビニルじゅし
nhựa vinyl
塩化ビニル えんかビニル
vinyl
ビニルき
vinyl group
n次 nつぎ
bậc n
n乗 nのり
lũy thừa
n項 nこー
n tập hợp
ポリ塩化ビニル ポリえんかビニル
nhựa nhiệt dẻo, nhựa PVC