Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới NACAダクト
ống thông gió (thiết bị điều hòa không khí/ thông gió)
ống dẫn; ống.
フロアダクト フロア・ダクト
ống dẫn đặt dưới sàn
ダクト管 ダクトかん
ống dẫn hơi
換気ダクト かんきダクト
ống thông gió
ダクト用オプション ダクトようオプション
tùy chọn cho ống luồn dây qua
配線ダクト はいせんダクト
ống dẫn dây điện
スポットエアコン 冷風ダクト スポットエアコンれいふうダクト
ống dẫn khí lạnh máy làm mát không khí