Các từ liên quan tới NASA主任科学者
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
主任者 しゅにんしゃ
người bên trong hỏi giá; giám đốc; chính; cái đầu
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科学者 かがくしゃ
nhà khoa học; nhà nghiên cứu
科学主義 かがくしゅぎ
chủ nghĩa khoa học
主任 しゅにん
chủ nhiệm
核科学者 かくかがくしゃ
nhà khoa học hạt nhân