Các từ liên quan tới NEVER GONNA GIVE YOU UP
ウ冠 ウかんむり
bộ Miên (trong chữ Kanji)
鵜 う ウ
chim cốc, người tham lam
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
ウ音便 ウおんびん
Biến đổi âm "u" trong tiếng Nhật ('ku', 'gu', 'hi', 'bi','mi') -> u
ヨウ素 ヨウそ (ヨード)
Chất iot
ヨウ化 ヨウか ようか
iodization, iodisation
BD-R ビーディーアール BD-R
Đĩa Blu-ray (BD-R)
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)