Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới NHKスペシャル
スペシャル スペシャル
đặc biệt
スペシャルゲスト スペシャル・ゲスト
khách mời đặc biệt
サタデーナイトスペシャル サタデー・ナイト・スペシャル
một khẩu súng lục hoặc súng ổ quay cỡ nhỏ rẻ tiền, dễ mua và dễ giấu
ベリースペシャルワンパターン ベリー・スペシャル・ワン・パターン
one-track mind, person who always acts the same or says the same thing (esp. person who always cracks the same kind of jokes)
nhk教育テレビ NHKきょういくてれび
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK