nhk教育テレビ
NHKきょういくてれび
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
NHK
教育テレビ
を
通
じて
情報
を
集
める
Tập hợp thông tin thông qua đài truyền hình giáo dục NHK .

nhk教育テレビ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới nhk教育テレビ
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
NHK教育テレビ エヌエイチケーきょういくテレビ エヌエッチケーきょういくテレビ
chương trình TV giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
教育 きょういく
giáo dục
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
宗教教育 しゅうきょうきょういく
sự giáo dục tôn giáo
教育団 きょういくだん
đoàn giáo dục.
オリエンテーション教育 オリエンテーションきょういく
sự định hướng