Các từ liên quan tới NHKデジタル衛星ハイビジョン
デジタルハイビジョン デジタル・ハイビジョン
digital Hi-Vision
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
デジタル衛星放送 デジタルえいせいほうそう
hệ thống vệ tinh số (dss)
デジタル放送衛星 でじたるほうそうえいせい
Vệ tinh phát thanh kỹ thuật số.
ハイビジョン ハイビション ハイ・ビジョン
hình ảnh chất lượng cao.
衛星 えいせい
vệ tinh
衛星系 えいせいけい
hệ thống vệ tinh
衛星リンク えいせいリンク
liên kết qua vệ tinh