連続ドラマ れんぞくドラマ
tuần tự kịch
連続の れんぞくの
liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng
連夜 れんや
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
不連続の ふれんぞくの
không liên tục
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
連日連夜 れんじつれんや
mỗi ngày mỗi đêm; luôn luôn, liên tục, suốt
ドラマ
vở kịch; phim truyền hình