Các từ liên quan tới NHK杯体操選手権
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
選手権 せんしゅけん
dẫn dắt; rậm rạp đỉnh; nhà vô địch
オープン選手権 オープンせんしゅけん
mở sự cạnh tranh
徒手体操 としゅたいそう
môn thể dục tay không (không dùng dụng cụ)
ダブルはい W杯
cúp bóng đá thế giới.
選手権試合 せんしゅけんじあい せんしゅけんしあい
trận đấu tiêu đề hoặc cuộc so tài (một cơn (bệnh); cuộc chiến đấu) xxxx
選手権大会 せんしゅけんたいかい
đợt tranh giải vô địch