Các từ liên quan tới NHK菖蒲久喜ラジオ放送所
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
菖蒲 しょうぶ そうぶ あやめ アヤメ
i rít.
菖蒲湯 しょうぶゆ
tắm nước hoa xương bồ nấu (tắm vào ngày Đoan Ngọ với niềm tin sẽ xua tan được sự xấu xa)
花菖蒲 はなしょうぶ はなあやめ
tên khác của hoa diên vĩ
オランダ菖蒲 オランダあやめ オランダアヤメ
gladiolus
黄菖蒲 きしょうぶ
(thực vật học) cây irit hoa vàng
檜扇菖蒲 ひおうぎあやめ ヒオウギアヤメ
Iris setosa (một loài thực vật có hoa trong họ Diên vĩ)