Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới NHK釧路放送局
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
放送局 ほうそうきょく
đài phát thanh
ベトナム放送局 ベトナムほうそうきょく
đài tiếng nói việt nam.
中央放送局 ちゅうおうほうそうきょく
đài phát thanh (hay truyền hình) trung ương
民間放送局 みんかんほうそうきょく
đài phát thanh truyền hình tư nhân
釧 くしろ
vòng đeo tay thời cổ (kết bằng đá, ốc, đồng...)
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.