Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハ
quá bán.
ハ-ト ハ-ト
Thả tim
ハ行 ハぎょう ハゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong hu; fu
ハ調 ハちょう
Nốt Đồ
ニ
4th in a sequence denoted by the iroha system, 4th note in the diatonic scale (used in key names, etc.)
ハ.ロン
hạ long.
ニ調 ニちょう
rê trưởng
ハ短調 ハたんちょう
phụ c