Các từ liên quan tới NIRA総合研究開発機構
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
研究開発 けんきゅうかいはつ
Nghiên cứu và triển khai.+ Xem RESEARCH AND DEVELOPMENT.
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
総合開発 そうごうかいはつ
sự phát triển tích hợp
総合研究所 そうごうけんきゅうしょ そうごうけんきゅうじょ
viện nghiên cứu tổng quát
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi