Kết quả tra cứu 研究開発
Các từ liên quan tới 研究開発
研究開発
けんきゅうかいはつ
「NGHIÊN CỨU KHAI PHÁT」
◆ Nghiên cứu và phát triển
☆ Danh từ
◆ Nghiên cứu và triển khai.+ Xem RESEARCH AND DEVELOPMENT.

Đăng nhập để xem giải thích
けんきゅうかいはつ
「NGHIÊN CỨU KHAI PHÁT」
Đăng nhập để xem giải thích