Các từ liên quan tới NTTデータMSE
NTTドコモ NTTドコモ
NTT docomo (nhà cung cấp dịch vụ viễn thông di động lớn nhất Nhật Bản)
NTT法 エヌティーティーほう
Luật NTT
データ データー でえた データ
dữ liệu; số liệu.
データセンター データセンタ データ・センター データ・センタ
trung tâm dữ liệu
MDデータ MDデータ
MD data
データ・マイニング データ・マイニング
khai thác dữ liệu
データ値 データち
giá trị dữ liệu
データ句 データく
mệnh đề dữ liệu