Các từ liên quan tới NTTドコモの携帯電話端末一覧
NTTドコモ NTTドコモ
NTT docomo (nhà cung cấp dịch vụ viễn thông di động lớn nhất Nhật Bản)
携帯端末 けいたいたんまつ
thiết bị cuối di động
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
携帯電話 けいたいでんわ
máy điện thoại di động.
携帯情報端末 けいたいじょうほうたんまつ
thiết bị kỹ thuật số hỗ trợ cá nhân (PDA)
携帯電話機 けいたいでんわき
máy điện thoại di động.
携帯電話ゲーム けいたいでんわゲーム
mobile game
プリペイド式携帯電話 プリペイドしきけいたいでんわ
điện thoại di động trả trước