Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới NTT大容量方式
大容量 だいようりょう
dung lượng cao
大容量データストレージ だいようりょうデータストレージ
lưu trữ dữ liệu dung lượng cao
タイヤクリーナー(大容量) タイヤクリーナー(だいようりょう)
dung dịch làm sạch lốp xe (dung tích lớn)
ホイールクリーナー(大容量) ホイールクリーナー(だいようりょう)
dung dịch làm sạch vành xe (dung tích lớn)
超大容量 ちょうだいようりょう
dung lượng vượt quá
NTTドコモ NTTドコモ
NTT docomo (nhà cung cấp dịch vụ viễn thông di động lớn nhất Nhật Bản)
容量 ようりょう
dung lượng
タイヤ/ホイールクリーナー(大容量) タイヤ/ホイールクリーナー(だいようりょう)
dung dịch làm sạch lốp/ mâm xe (dung tích lớn)