Các từ liên quan tới NTT東日本-栃木
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
栃木 とちぎ
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
東日本 ひがしにほん ひがしにっぽん
phía Đông Nhật Bản
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.