Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới NX-91001
ン うん ん
một số
モワァ〜ン モワァーン
sound of one's own ears humming
X-ON/X-OFFフロー制御 X-ON/X-OFFフローせーぎょ
điều khiển lưu lượng x-on/x-off
合成関数( f∘g(x)=g(f(x)) ) ごーせーかんすー( f∘g(x)=g(f(x)) )
hàm hợp
X線療法 Xせんりょーほー
liệu pháp tia x
Xの二乗 Xのにじょー
bình phương của x
Lewis X抗原 Lewis Xこーげん
Lewis X An-tigen
三乗(Xの…) さんじょー(Xの…)
lập phương