Các từ liên quan tới NXTヘリテージ・カップ
カップ型 カップかた カップかた カップかた
kiểu cốc, kiểu tròn (khẩu trang)
カップ麺 カップめん
mì ăn liền mua trong cốc, chén mì
氷カップ こおりカップ
cốc đá
cốc; chén; bát; cúp
カップそば カップそば
mì soba hộp
カップ/シャーレ/プレート カップ/シャーレ/プレート
bình kim loại
カップ型オイルフィルターレンチ カップかたオイルフィルターレンチ
cảo mở lọc nhớt dạng cốc
カップ型ブラシ カップかたブラシ
bàn chải hình cốc