Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Nao☆
気分が悪い きぶんがわるい
khó chịu
揺るぐ ゆるぐ
dao động; nao núng.
怯む ひるむ
dao động; chùn bước; nao núng
悪感 あっかん あくかん おかん
cảm giác buồn bực; cảm giác khó chịu; cảm giác nôn nao
気迷い きまよい
sự ngập ngừng; sự nao núng; sự do dự; sự lưỡng lự
泰然自若たる たいぜんじじゃくたる
bình tĩnh
bình tĩnh
tính điềm tĩnh, tính bình tĩnh; tính không hề bối rối, tính không hề nao núng