Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泰然自若たる
たいぜんじじゃくたる
bình tĩnh
泰然自若 たいぜんじじゃく
bình tĩnh; điềm tĩnh
泰然たる たいぜんたる
biên soạn; sự điềm tĩnh; hãng
泰然 たいぜん
dịu đi; bình tĩnh
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自若 じじゃく
失意泰然 しついたいぜん
việc bình thản khi gặp thất bại
自然 しぜん
giới tự nhiên
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
Đăng nhập để xem giải thích