Các từ liên quan tới Never Say Never (関ジャニ∞の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
双曲線関数 そーきょくせんかんすー
hàm hyperbol
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
ギターの曲 ぎたーのきょく
khúc đàn.
曲線の きょくせんの
curvilinear