Các từ liên quan tới Npm (パッケージ管理ツール)
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
管理ツール かんりツール
công cụ quản lý
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
パッケージ パッケージ
sự đóng gói; bao gói.
システム管理機能単位パッケージ システムかんりきのうたんいパッケージ
gói quản lý hệ thống
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.