Các từ liên quan tới O・J・シンプソン
Oリング Oリング
o-ring
シンプソンの公式 シンプソンのこーしき
quy tắc simpson
0AB〜J ぜろエービージェー
một trong những định dạng tiêu chuẩn cho số điện thoại nhật bản và là một số điện thoại gồm 10 chữ số bắt đầu từ 0 được gán cho các điện thoại thuê bao nói chung (điện thoại cố định)
ロープ止 J型 ロープし Jかた ロープし Jかた
móc chặn dây hình chữ J
ディスクI/O ディスクI/O
đĩa i / o
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)
I/Oポート I/Oポート
các port vào/ra
アセチルセロトニン-O-メチルトランスフェラーゼ アセチルセロトニン-O-メチルトランスフェラーゼ
Acetylserotonin O-Methyl-transferase (ASMT) (enzyme)