Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
OMXヘルシンキ25指数
OMXヘルシンキ25しすー
chỉ số omxh25
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
OMXコペンハーゲン20指数 OMXコペンハーゲン20しすー
chỉ số
OMXストックホルム30指数 OMXストックホルム30しすー
chỉ số omxs30
ヘルシンキ
helsinki
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
ヘルシンキ宣言 ヘルシンキせんげん
tuyên bố helsinki
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
指数 しすう
hạn mức.
Đăng nhập để xem giải thích