Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボード ボード
bảng; phiến; tấm ván. thạch cao
ドーターボード ドータボード ドーター・ボード ドータ・ボード
bảng con
ボディーボード ボディボード ボディー・ボード ボディ・ボード
body board
ボード/パネル ボード/パネル
Tấm ván/ tấm panel
SATAボード SATAボード
bảng mạch SATA
IEEEボード IEEEボード
bảng mạch IEEE
LANボード LANボード
bảng mạch LAN
USBボード USBボード
bảng mạch USB