SATAボード
SATAボード
☆ Danh từ
Bảng mạch SATA
SATAボード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới SATAボード
SATA サタ / セイタ / エスエーティーエー / シリアルエーティーエー
SATA (giao diện bus máy tính kết nối bộ điều hợp bus máy chủ với các thiết bị lưu trữ chung)
SATAケーブル SATAケーブル
cáp SATA
ボード ボード
bảng; phiến; tấm ván. thạch cao
SATA変換アダプタ SATAへんかんアダプタ
cáp chuyển đổi SATA
ドーターボード ドータボード ドーター・ボード ドータ・ボード
bảng con
ボディーボード ボディボード ボディー・ボード ボディ・ボード
body board
ボード/パネル ボード/パネル
Tấm ván/ tấm panel
OSBボード OSBボード
tấm osb