Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới OXYBOT
フィレオフィッシュ フィレ・オ・フィッシュ
Filet-O-Fish (McDonalds)
カフェオレ カフェオーレ カフェ・オ・レ
cà phê với sữa
XYステージ(自動) XYステージ(じどう)
bệ vít XY (tự động)
XYステージ(手動) XYステージ(しゅどう)
bệ vít trục XY (thủ công)
ジャック・オ・ランターン ジャックオランターン
jack-o'-lantern, jack o'lantern
tシャツ tシャツ
áo phông; áo thun ngắn tay; áo pull.
T値 Tち
giá trị t
Tファージ Tファージ
t-phages